EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cantata
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cantata
cantata /kæn'tɑ:tə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(âm nhạc) cantat
← Xem thêm từ cantankerousness
Xem thêm từ cantatas →
Từ vựng liên quan
an
ant
anta
at
c
can
cant
nt
ta
tat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…