EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
capercailze
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
capercailze
capercailze /,kæpə'keilji/ (capercailze) /,kæpə'keilzi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) gà rừng
← Xem thêm từ capercailye
Xem thêm từ capered →
Từ vựng liên quan
ai
ail
ape
aper
c
cai
CAP
cap
cape
caper
er
pe
per
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…