EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
capillitium
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
capillitium
capillitium
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh học) mạng
← Xem thêm từ capilliform
Xem thêm từ capita →
Từ vựng liên quan
api
c
CAP
cap
ill
it
li
lit
pi
pill
ti
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…