ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ capitate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng capitate


capitate /'kæpiteit/ (capitated) /'kæpiteitid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hình đầu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…