EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
capitate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
capitate
capitate /'kæpiteit/ (capitated) /'kæpiteitid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hình đầu
← Xem thêm từ capitals
Xem thêm từ capitated →
Từ vựng liên quan
api
at
ate
c
CAP
cap
capita
it
ita
pi
pit
pita
ta
tat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…