EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
captivations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
captivations
captivation /,kæpti'veiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự làm say đắm, sự quyến rũ
← Xem thêm từ captivation
Xem thêm từ captivator →
Từ vựng liên quan
apt
at
c
CAP
cap
capt
captivation
ion
ions
on
pt
ti
vat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…