ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ captivations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng captivations


captivation /,kæpti'veiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm say đắm, sự quyến rũ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…