EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
captivator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
captivator
captivator
Phát âm
Ý nghĩa
xem captivate
← Xem thêm từ captivations
Xem thêm từ captive →
Từ vựng liên quan
apt
at
c
CAP
cap
capt
or
pt
ti
to
tor
vat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…