EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
caramelization
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
caramelization
caramelization
Phát âm
Ý nghĩa
xem caramelize
← Xem thêm từ caramel
Xem thêm từ caramelize →
Từ vựng liên quan
AM
am
at
c
car
caramel
el
ion
li
me
on
ra
ram
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…