EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
carcinogen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
carcinogen
carcinogen /kɑ:'sinədʤən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) chất sinh ung thư
← Xem thêm từ carcasses
Xem thêm từ carcinogenesis →
Từ vựng liên quan
arc
c
car
ci
en
gen
in
no
nog
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…