EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
caressingly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
caressingly
caressingly
Phát âm
Ý nghĩa
xem caress
← Xem thêm từ caressing
Xem thêm từ caressive →
Từ vựng liên quan
are
c
car
care
cares
caress
caressing
in
re
res
si
sin
sing
singly
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…