ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cartilaginous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cartilaginous


cartilaginous /,kɑ:ti'lædʤinəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) sụn; như sụn
cartilaginous fish → cá sụn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…