EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cartridges
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cartridges
cartridge /'kɑ:tridʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đạn, vỏ đạn
blank cartridge
→ đạn không nạp chì
đàu máy quay đĩa
cuộn phim chụp ảnh
@cartridge
(Tech) ống; đầu; hộp, catridơ
← Xem thêm từ cartridge-paper
Xem thêm từ carts →
Từ vựng liên quan
art
c
car
cart
cartridge
dg
id
ri
rid
ridge
ridges
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…