EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cartridge-paper
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cartridge-paper
cartridge-paper /'kɑ:tridʤ,peipə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bìa cứng, giấy dày (để vẽ, làm vỏ đạn...)
← Xem thêm từ cartridge-clip
Xem thêm từ cartridges →
Từ vựng liên quan
ape
aper
art
c
car
cart
cartridge
dg
er
id
pa
pap
paper
pe
per
ri
rid
ridge
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…