ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cartridge-paper

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cartridge-paper


cartridge-paper /'kɑ:tridʤ,peipə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bìa cứng, giấy dày (để vẽ, làm vỏ đạn...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…