EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
caryopsis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
caryopsis
caryopsis /,kæri'ɔpsis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều caryopsides
/,kæri'ɔpsidi:z/
(thực vật học) quả thóc
← Xem thêm từ caryopsides
Xem thêm từ casa →
Từ vựng liên quan
c
car
is
op
ops
ps
psi
psis
si
sis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…