ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Cassandras

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Cassandras


cassandra

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người báo trước tai hoạ
  người không ai nghe những lời cảnh báo đúng đắn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…