EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Cassandras
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Cassandras
cassandra
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người báo trước tai hoạ
người không ai nghe những lời cảnh báo đúng đắn
← Xem thêm từ cassandra
Xem thêm từ cassata →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
as
ass
c
cassandra
ra
sa
sand
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…