EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cassata
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cassata
cassata
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
kem có trái cây và hạnh nhân
← Xem thêm từ Cassandras
Xem thêm từ cassation →
Từ vựng liên quan
as
ass
at
c
sa
sat
ss
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…