ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cassation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cassation


cassation /kæ'seiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (pháp lý) sự huỷ bỏ
court of cassation → toà phá án

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…