EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cassation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cassation
cassation /kæ'seiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(pháp lý) sự huỷ bỏ
court of cassation
→ toà phá án
← Xem thêm từ cassata
Xem thêm từ cassava →
Từ vựng liên quan
as
ass
at
c
ion
on
sa
sat
ss
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…