EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cassowaries
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cassowaries
cassowary /'kæsəweəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) đà điểu (úc) đầu mèo
← Xem thêm từ cassoulet
Xem thêm từ cassowary →
Từ vựng liên quan
aries
as
ass
c
ow
ri
so
sow
ss
war
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…