EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
castellated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
castellated
castellated /'kæsteleitid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
theo kiểu lâu đài cổ
có nhiều lâu đài cổ
có chỗ đặt súng, có lỗ châu mai (đồn luỹ)
← Xem thêm từ castellans
Xem thêm từ castellation →
Từ vựng liên quan
as
ast
at
ate
c
cast
caste
el
ell
la
lat
late
st
stellate
stellated
ted
tel
tell
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…