ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ catastrophes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng catastrophes


catastrophe /kə'tæstrəfi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tai ương, tai biến, thảm hoạ, tai hoạ lớn
  kết thúc thê thảm; kết thúc của một vở bi kịch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…