ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ catchiest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng catchiest


catchy /'kætʃi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ
  dễ nhớ, dễ thuộc (bài hát...)
  đánh lừa, cho vào bẫy, quỷ quyệt
a catchy question → câu hỏi để cho vào bẫy, câu hỏi quỷ quyệt
  từng hồi, từng cơn (gió)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…