EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
catechol
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
catechol
catechol
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(hoá học) catechin
(hoá học) pyrocatechin
← Xem thêm từ catechizer
Xem thêm từ catechu →
Từ vựng liên quan
at
ate
c
cat
cate
ch
ec
echo
ho
tec
tech
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…