EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
catherine-wheel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
catherine-wheel
catherine-wheel /'kæθərinwi:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vòng pháo hoa
(kiến trúc) cửa sổ hoa thị
trò lộn vòng (như) bánh xe (xiếc)
to turn catherine wheels
→ lộn vòng (như) bánh xe
← Xem thêm từ cathedrals
Xem thêm từ catheter →
Từ vựng liên quan
at
c
cat
eel
el
er
erin
he
heel
her
in
ri
the
wheel
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…