EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
catheter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
catheter
catheter
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
ống thông đường tiểu
← Xem thêm từ catherine-wheel
Xem thêm từ catheterization →
Từ vựng liên quan
at
c
cat
er
he
het
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…