EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cavetti
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cavetti
cavetto
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều cavetti
(kiến trúc) đường lòng máng (mặt cắt là một phần tư đường tròn)
← Xem thêm từ cavesson
Xem thêm từ cavetto →
Từ vựng liên quan
av
ave
c
cav
cave
ti
tt
vet
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…