ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cavetti

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cavetti


cavetto

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  số nhiều cavetti
  (kiến trúc) đường lòng máng (mặt cắt là một phần tư đường tròn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…