ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cavesson

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cavesson


cavesson

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  vòng mũi (để vực ngựa)
  rọ mõm (cừu non)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…