EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cavesson
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cavesson
cavesson
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vòng mũi (để vực ngựa)
rọ mõm (cừu non)
← Xem thêm từ caves
Xem thêm từ cavetti →
Từ vựng liên quan
av
ave
c
cav
cave
caves
on
so
son
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…