ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Ceilings and floors

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Ceilings and floors


Ceilings and floors

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Mức trần và mức sàn; Mức đỉnh và mức đáy.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…