ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cellar-flap

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cellar-flap


cellar-flap /'seləflæp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cửa sập của hầm rượu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…