EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cellar-plate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cellar-plate
cellar-plate /'seləpleit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nắp hầm than
← Xem thêm từ cellar-flap
Xem thêm từ cellarage →
Từ vựng liên quan
at
ate
c
ce
cell
cella
cellar
el
ell
la
lar
lat
late
pl
pla
plat
plate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…