EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cellarage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cellarage
cellarage /'seləridʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khoang hầm
tiền thuê cất vào hầm
← Xem thêm từ cellar-plate
Xem thêm từ cellars →
Từ vựng liên quan
age
c
ce
cell
cella
cellar
el
ell
la
lar
ra
rag
rage
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…