ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cellarage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cellarage


cellarage /'seləridʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  khoang hầm
  tiền thuê cất vào hầm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…