EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
census taker
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
census taker
census taker /'sensəs'teikə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cán bộ điều tra số dân (đi từng nhà)
← Xem thêm từ census-paper
Xem thêm từ censuses →
Từ vựng liên quan
c
ce
census
en
ens
er
sus
ta
take
taker
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…