ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ census taker

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng census taker


census taker /'sensəs'teikə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cán bộ điều tra số dân (đi từng nhà)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…