EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
census-paper
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
census-paper
census-paper /'sensəs,peipə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bản khai (tên tuổi...) trong cuộc điều tra số dân
← Xem thêm từ census
Xem thêm từ census taker →
Từ vựng liên quan
ape
aper
c
ce
census
en
ens
er
pa
pap
paper
pe
per
sus
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…