EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
central computer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
central computer
central computer
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) máy điện toán trung ương
← Xem thêm từ Central business district
Xem thêm từ central data processor →
Từ vựng liên quan
c
ce
cent
centra
central
co
com
comp
compute
computer
en
ent
er
mp
nt
om
put
ra
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…