EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cerebrate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cerebrate
cerebrate
Phát âm
Ý nghĩa
* nội động từ
sử dụng trí não
← Xem thêm từ cerebrally
Xem thêm từ cerebration →
Từ vựng liên quan
at
ate
br
bra
brat
c
ce
cere
cerebra
er
ere
ra
rat
rate
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…