ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Certainty equivalence

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Certainty equivalence


Certainty equivalence

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Mức qui đổi về tất định.
+ Trong những bối cảnh RỦI RO hay không chắc chắn, các biến số sẽ mang các giá trị với ít nhất 2 đặc tính:

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…