ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ certificated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng certificated


certificated /sə'tifikeitid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có giấy chứng nhận, có đăng ký; được phép
  có văn bằng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…