EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
charterer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
charterer
charterer /'tʃɑ:tərə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng hải) người thuê tàu (bằng hợp đồng)
← Xem thêm từ chartered
Xem thêm từ charterers →
Từ vựng liên quan
art
c
ch
cha
char
chart
charter
er
ere
ha
hart
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…