EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chartism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chartism
chartism /'tʃɑ:tizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sử học) phong trào hiến chương (ở Anh 1837 1848)
← Xem thêm từ charting
Xem thêm từ chartist →
Từ vựng liên quan
art
c
ch
cha
char
chart
ha
hart
is
ism
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…