EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chartist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chartist
chartist
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người tham gia phong trào hiến chương (ở anh vào những năm 1830)
← Xem thêm từ chartism
Xem thêm từ chartreuse →
Từ vựng liên quan
art
artist
c
ch
cha
char
chart
ha
hart
is
st
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…