ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chartreuse

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chartreuse


chartreuse /ʃɑ:'trə:z/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

chartreuse
  tu viện (của) dòng thánh Bru nô
  rượu sactơrơ
  màu lục nhạt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…