EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cheapskate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cheapskate
cheapskate
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<Mỹ> người keo kiệt
← Xem thêm từ cheapness
Xem thêm từ cheapskates →
Từ vựng liên quan
at
ate
c
ch
cheap
ea
he
heap
heaps
kat
ps
ska
skat
skate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…