ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ check-string

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng check-string


check-string /'tʃekstriɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dây báo hãm (ở toa xe)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…