EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
check-room
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
check-room
check-room /tʃekrum/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng gửi đồ đạc
nơi gửi áo mũ (ở rạp hát...)
← Xem thêm từ check-point
Xem thêm từ check-string →
Từ vựng liên quan
c
ch
check
ec
he
heck
om
roo
room
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…