EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
check-point
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
check-point
check-point
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
trạm kiểm soát
← Xem thêm từ check-out
Xem thêm từ check-room →
Từ vựng liên quan
c
ch
check
ec
he
heck
in
nt
po
point
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…