EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chemisette
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chemisette
chemisette /,ʃemi:'zet/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
áo lá (mặc trong, không tay)
vạt ngực (trang trí ngực và cổ áo bằng ren hay vải mịn)
← Xem thêm từ chemises
Xem thêm từ chemist →
Từ vựng liên quan
c
ch
chemise
em
he
hem
is
mi
mis
se
set
sett
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…