ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chemisette

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chemisette


chemisette /,ʃemi:'zet/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  áo lá (mặc trong, không tay)
  vạt ngực (trang trí ngực và cổ áo bằng ren hay vải mịn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…