ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chemists

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chemists


chemist /'kemist/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhà hoá học
  (Anh) người bán dược phẩm

Các câu ví dụ:

1. chemists in the process of producing Vietnam's first measles-rubella vaccine.


Xem tất cả câu ví dụ về chemist /'kemist/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…