EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chemoautotrophy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chemoautotrophy
chemoautotrophy
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh học) sự tự dưỡng hoá học
← Xem thêm từ chemists
Xem thêm từ chemoprophylactic →
Từ vựng liên quan
auto
autotroph
autotrophy
c
ch
em
he
hem
mo
oau
op
ot
to
tot
trophy
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…