EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chenopodiaceous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chenopodiaceous
chenopodiaceous /,ki:nəpoudi'eiʃəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) (thuộc) họ rau muối
← Xem thêm từ chenille
Xem thêm từ chenopodiacesus →
Từ vựng liên quan
ac
ace
c
ce
ceo
ch
en
he
hen
iac
no
od
op
ou
po
pod
podia
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…