EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chestersfield
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chestersfield
chestersfield /'tʃestəfi:ld/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ghế trường kỷ
áo choàng, áo bành tô
← Xem thêm từ chested
Xem thêm từ chestier →
Từ vựng liên quan
c
ch
chest
el
eld
er
est
ester
esters
fie
field
he
hest
sf
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…