EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cheval-glass
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cheval-glass
cheval-glass /ʃə'vælglɑ:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
gương đứng ngả được (ngả ra trước hoặc sau được)
← Xem thêm từ cheval-de-frise
Xem thêm từ chevalier →
Từ vựng liên quan
as
ass
c
ch
glass
he
la
lass
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…