EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chiasmata
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chiasmata
chiasmata /kai'æzmə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều chiasmata
sự giao thoa, sự bắt chéo
← Xem thêm từ chiasmas
Xem thêm từ chiasmatic →
Từ vựng liên quan
as
at
c
ch
chiasma
hi
ma
mat
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…